--

chẳng qua

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng qua

+  

  • Only, just, that is all there is to it
    • chẳng qua là một lời nói đùa
      it was only a joke, it was a joke, that was all there was to it
    • chẳng qua vì không hiểu nên mới làm sai
      it was only because he did not understand that he did it wrong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng qua"
Lượt xem: 540